Diving Into Dreams: Discovering Passion in Vịnh Hạ Long cover art

Diving Into Dreams: Discovering Passion in Vịnh Hạ Long

Diving Into Dreams: Discovering Passion in Vịnh Hạ Long

Listen for free

View show details

About this listen

Fluent Fiction - Vietnamese: Diving Into Dreams: Discovering Passion in Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-11-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Hè đến, ánh nắng vàng rực rỡ chiếu khắp Vịnh Hạ Long.En: Summer arrived, and the bright sunlight shone all over Vịnh Hạ Long.Vi: Minh, Thảo và Linh hăm hở bước vào thủy cung Vịnh Hạ Long, nơi được gọi là "thế giới dưới nước".En: Minh, Thảo, and Linh eagerly stepped into the Vịnh Hạ Long aquarium, a place known as "the underwater world."Vi: Minh háo hức nhất.En: Minh was the most excited.Vi: Cậu mơ ước một ngày nào đó làm việc với những sinh vật biển.En: He dreamed of one day working with marine creatures.Vi: Minh chưa bao giờ chia sẻ điều này với gia đình.En: He had never shared this with his family.Vi: Cậu lo sợ họ không hiểu và không ủng hộ.En: He feared they wouldn't understand and wouldn't support him.Vi: Đường vào thủy cung nhộn nhịp khách du lịch.En: The path to the aquarium was bustling with tourists.Vi: Những bể kính khổng lồ chứa đầy cá màu sắc sặc sỡ bơi lượn tạo nên cảnh tượng huyền ảo.En: Huge glass tanks filled with colorful fish swimming around created a magical scene.Vi: Ánh sáng từ mặt nước phản chiếu lung linh trên trần, làm không gian thêm phần mê hoặc.En: The light from the water reflected shimmering on the ceiling, making the space even more enchanting.Vi: Thảo đứng cạnh Minh, hơi sốt ruột.En: Thảo stood next to Minh, a little impatient.Vi: Chị muốn nhanh chóng đi qua các loài cá để đến khu vực quà lưu niệm.En: She wanted to quickly move past the fish to reach the souvenir area.Vi: Linh thì tò mò với những sản phẩm dễ thương.En: Linh was curious about the cute products.Vi: Minh bước chậm, ngắm thật kỹ từng bể cá.En: Minh walked slowly, carefully observing each tank.Vi: Cậu ghi chép, cố gắng nhớ mọi thông tin trên bảng chú thích.En: He took notes, trying to remember all the information on the description boards.Vi: “Tại sao em lâu thế?En: "Why are you taking so long?"Vi: ” Thảo thở dài.En: Thảo sighed.Vi: “Em chỉ muốn biết thêm về chúng thôi,” Minh thì thầm.En: "I just want to know more about them," Minh whispered.Vi: Đi qua góc thủy cung, Minh phát hiện khu trưng bày tương tác, nơi khách tham quan có thể hỏi chuyên gia về sinh vật biển.En: Passing by a corner of the aquarium, Minh discovered an interactive display area where visitors could ask experts about marine creatures.Vi: Cậu dừng lại.En: He paused.Vi: Trái tim Minh đập nhanh, do dự không biết có nên tham gia.En: His heart pounded, hesitant about whether to participate.Vi: Cuối cùng, Minh lấy hết can đảm lên tiếng hỏi về những thông tin cậu luôn muốn biết.En: Finally, Minh mustered the courage to ask about the information he always wanted to know.Vi: Khi câu hỏi được trả lời, đôi mắt Minh sáng lên.En: When his question was answered, Minh's eyes lit up.Vi: Cậu cảm thấy mình thật sự thuộc về thế giới này.En: He felt he truly belonged to this world.Vi: Thảo và Linh chú ý đến niềm đam mê của Minh.En: Thảo and Linh noticed Minh's passion.Vi: Họ dừng lại, không còn vội vã nữa.En: They stopped, no longer in a hurry.Vi: Thảo nhìn Minh, hiểu ra nhiều điều.En: Thảo looked at Minh, understanding a great deal.Vi: “Chị nghĩ chúng ta nên quay lại một số khu vực mà Minh yêu thích,” Thảo nói với giọng dịu dàng.En: "I think we should go back to some areas that Minh loves," Thảo said gently.Vi: Minh hạnh phúc biết rằng gia đình bắt đầu hiểu và ủng hộ mình.En: Minh was happy knowing that his family was beginning to understand and support him.Vi: Trên đường về, cậu kể cho Linh và Thảo nghe về giấc mơ trở thành nhà sinh học biển.En: On the way back, he told Linh and Thảo about his dream of becoming a marine biologist.Vi: Trời chiều dần tắt nắng.En: The evening sky gradually faded.Vi: Vịnh Hạ Long nhuốm sắc đỏ cam.En: Vịnh Hạ Long was tinged with red-orange hues.Vi: Minh cảm thấy lòng tràn đầy hy vọng và quyết tâm.En: Minh felt his heart filled with hope and determination.Vi: Lần đầu tiên, cậu không còn sợ hãi khi chia sẻ ước mơ của mình.En: For the first time, he was no longer afraid to share his dreams.Vi: Bên cạnh là gia đình, cậu tự tin hơn vào con đường phía trước.En: With his family by his side, he felt more confident about the path ahead. Vocabulary Words:aquarium: thủy cunginteractive: tương tácbustling...
No reviews yet