Fluent Fiction - Vietnamese

By: FluentFiction.org
  • Summary

  • Are you ready to supercharge your Vietnamese listening comprehension? Our podcast, Fluent Fiction - Vietnamese, is the perfect tool for you.

    Studies show that the key to mastering a second language is through repetition and active processing. That's why each episode of our podcast features a story in Vietnamese, followed by a sentence-by-sentence retelling that alternates between Vietnamese and English.

    This approach not only allows you to fully understand and absorb the vocabulary and grammar but also provides bilingual support to aid your listening comprehension.

    But we don't stop there. Research in sociolinguistics highlights the importance of culture in language learning, which is why we provide a list of vocabulary words and a transcript of the audio to help you understand the cultural context of the story. And for your convenience, we also include a transcript of the audio to help you refer back to any parts you may have struggled with.

    And our podcast is not just for language learners, it's also for travelers or people who want to connect with their roots. Are you planning a trip to Ho Chi Minh City, Hanoi, or Da Nang? Maybe you want to speak Vietnamese with your grandparents from Saigon? Our podcast will give you the cultural and linguistic background to fully immerse in the regions of Vietnam.

    Fluent Fiction - Vietnamese is based on the latest research in linguistics, sociolinguistics, psychology, cognitive science, neuroscience, and education to provide the most effective method for mastering Vietnamese listening comprehension. Don't miss this opportunity, give our podcast a try and see the results for yourself.

    Nâng cao khả năng nghe tiếng Việt của bạn với chuyện kể trên podcast của chúng tôi ngay hôm nay!
    Copyright FluentFiction.org
    Show More Show Less
activate_Holiday_promo_in_buybox_DT_T2
Episodes
  • From Timid Dreamer to Confident Innovator: Linh's Journey
    Nov 26 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Timid Dreamer to Confident Innovator: Linh's Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-26-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong góc nhỏ của không gian hiện đại tên là vườn ươm khởi nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh, không khí luôn tấp nập và sôi động.En: In the small corner of a modern space known as the startup incubator in Thành phố Hồ Chí Minh, the atmosphere is always bustling and lively.Vi: Những bức tường đầy màu sắc và khuôn viên mở rộng chào đón bao ý tưởng sáng tạo.En: The colorful walls and expansive campus welcome countless creative ideas.Vi: Trên mỗi bàn làm việc, những chiếc laptop toả sáng cùng cà phê thơm lừng – mọi người đều đắm chìm trong thế giới riêng của mình.En: On each desk, laptops shine alongside fragrant coffee—everyone is immersed in their own world.Vi: Linh, một nữ doanh nhân trẻ đầy tham vọng, bước vào không gian này với chút ngại ngùng.En: Linh, a young and ambitious female entrepreneur, enters this space with a bit of shyness.Vi: Cô ấy mang trong mình ước mơ lớn: khởi nghiệp một công ty công nghệ giáo dục để cải thiện việc học cho trẻ em.En: She carries within her a big dream: to start an educational technology company to improve learning for children.Vi: Tuy nhiên, Linh có một trở ngại lớn.En: However, Linh faces a major obstacle.Vi: Cô ấy thấy khó khăn trong việc giao tiếp và kết nối.En: She finds it difficult to communicate and connect.Vi: Minh, bạn thân và cũng là đối tác kinh doanh của Linh, luôn thúc đẩy cô.En: Minh, Linh's close friend and business partner, always encourages her.Vi: Hôm nay, Minh cẩn thận khuyên Linh tham dự sự kiện giao lưu để tìm kiếm cơ hội đầu tư và hợp tác.En: Today, Minh carefully advises Linh to attend a networking event to seek opportunities for investment and collaboration.Vi: “Em cần chia sẻ tầm nhìn của mình, Linh.En: “You need to share your vision, Linh.Vi: Đừng ngại ngần,” Minh nói với một nụ cười khích lệ.En: Don't be hesitant,” Minh says with an encouraging smile.Vi: Cuối cùng, Linh cũng quyết định tham gia.En: Finally, Linh decides to participate.Vi: Tối hôm đó, cô chọn cho mình một bộ trang phục chỉnh chu, tập trung hít thở sâu và bước đến sự kiện một cách tự tin nhất có thể.En: That evening, she chooses a neat outfit, focuses on taking deep breaths, and walks to the event as confidently as possible.Vi: Sự kiện thu hút rất nhiều ánh mắt và tầm nhìn lớn.En: The event attracts many eyes and big visions.Vi: Các doanh nhân trình bày các ý tưởng đổi mới, hy vọng gây ấn tượng với nhà đầu tư.En: Entrepreneurs present innovative ideas, hoping to impress investors.Vi: Khi đến lượt mình, với sự hỗ trợ nhiệt tình từ Minh, Linh bước lên sân khấu.En: When it's her turn, with enthusiastic support from Minh, Linh steps onto the stage.Vi: Những lời nói đầu của cô có chút run rẩy, nhưng khi kể về giấc mơ tạo ra một nền tảng giáo dục tốt hơn, giọng nói của cô ngày càng mạnh mẽ và tự tin.En: Her initial words are a bit shaky, but as she talks about her dream of creating a better educational platform, her voice grows stronger and more confident.Vi: Khán giả chăm chú lắng nghe, và trong đó có Quang, một lập trình viên tài năng đang tìm kiếm những cơ hội hợp tác thú vị.En: The audience listens attentively, and among them is Quang, a talented programmer seeking interesting collaboration opportunities.Vi: Anh ấy bày tỏ sự quan tâm sâu sắc khi Linh nhắc đến công nghệ trong sản phẩm của mình.En: He expresses deep interest when Linh mentions technology in her product.Vi: “Đây chính là điều mình tìm kiếm,” Quang thầm nghĩ.En: “This is exactly what I've been looking for,” Quang thinks to himself.Vi: Sau bài thuyết trình, Quang tiến đến gần Linh.En: After the presentation, Quang approaches Linh.Vi: "Chào Linh, anh là Quang, một lập trình viên.En: "Hello Linh, I'm Quang, a programmer.Vi: Anh thấy ý tưởng của em rất thú vị.En: I find your idea very interesting.Vi: Anh nghĩ chúng ta có thể cùng hợp tác để cải thiện phần mềm cho sản phẩm của em.En: I think we can collaborate to improve the software for your product."Vi: "Nụ cười ngạc nhiên trên môi Linh xuất hiện ngay lập tức.En: A surprised smile appears immediately on Linh's face.Vi: Đối với cô, không chỉ là một cơ hội kinh doanh mới mà còn là mở đầu cho một kết nối ...
    Show More Show Less
    16 mins
  • Finding Love in Đà Lạt: A Gift from the Heart for Tet
    Nov 25 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Love in Đà Lạt: A Gift from the Heart for Tet Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-25-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Ánh nắng buổi chiều cuối xuân ấm áp chiếu xuống khu chợ Đà Lạt, làm cho mọi thứ trở nên lung linh hơn.En: The warm late spring afternoon sun shone down on the Đà Lạt market, making everything more vibrant.Vi: Linh bước vào chợ với một cảm giác hồi hộp, nhưng cũng đầy hy vọng.En: Linh entered the market with a feeling of nervousness, yet full of hope.Vi: Cô nhìn quanh, thấy những dãy hàng hoa cùng khắp mọi nơi, màu sắc rực rỡ chen lấn nhau dưới ánh mặt trời.En: She looked around, seeing rows of colorful flower stalls lining every corner, their brilliant colors jostling under the sunlight.Vi: Da Lat Market nhộn nhịp người qua lại.En: Da Lat Market was bustling with people passing by.Vi: Những người bán hàng vui vẻ mời gọi khách với giọng thân thiện.En: The vendors cheerfully invited customers with friendly voices.Vi: Linh cảm thấy hơi choáng ngợp.En: Linh felt slightly overwhelmed.Vi: Cô nhắm mắt vài giây, cố gắng đẩy đi những áp lực trong lòng.En: She closed her eyes for a few seconds, trying to push away the pressures inside.Vi: Cô chỉ có vài ngày ở đây để chuẩn bị quà Tết cho gia đình, và cô muốn nó thật hoàn hảo.En: She only had a few days here to prepare Tet gifts for her family, and she wanted them to be perfect.Vi: Bên cạnh Linh, Minh và Tuan đang hăng hái chọn lựa những túi dưa hấu nặng trĩu và những chiếc đèn lồng đỏ thắm.En: Beside Linh, Minh and Tuan were eagerly selecting heavy watermelon bags and bright red lanterns.Vi: "Chơi Tết phải vui!", Minh cười nói với Tuan.En: "Having fun during Tet is a must!" Minh laughed and said to Tuan.Vi: Họ chẳng có vẻ bận tâm gì cả, còn Linh thì khác.En: They didn't seem worried at all, but Linh was different.Vi: Cô đứng giữa những quầy hàng, trái tim bồn chồn trước vô số lựa chọn.En: She stood amidst the stalls, her heart uneasy over the multitude of choices.Vi: "Cô gái ơi, hoa hồng này tươi lắm!", một cô bán hàng len lỏi vào dòng suy nghĩ của Linh.En: "Young lady, these roses are very fresh!" a vendor's voice broke into Linh's thoughts.Vi: Linh mỉm cười, nhưng cô không cần hoa.En: Linh smiled, but she didn't need flowers.Vi: Cô cần tìm một món quà có ý nghĩa hơn, thứ mà sẽ khiến bố mẹ mỉm cười hài lòng.En: She needed to find a more meaningful gift, something that would make her parents smile with satisfaction.Vi: Cô dời bước đến một quán cà phê nhỏ ngay góc chợ.En: She moved over to a small café at the market corner.Vi: Làm theo ý định mới lóe lên, Linh ngồi xuống, rút quyển sổ tay ra.En: Following a newly sparked idea, Linh sat down and pulled out a notebook.Vi: Cô bắt đầu viết danh sách từng món quà cho mỗi thành viên trong gia đình, dựa vào những ký ức và sở thích của họ.En: She began writing a list of gifts for each family member, based on their memories and preferences.Vi: Trang giấy từ từ ghi những ý tưởng đơn giản nhưng ấm áp: chiếc khăn len cho mẹ, vì mẹ luôn lạnh khi trời chuyển gió; hay một quyển sách cho bố, người mê đọc tiểu thuyết lịch sử.En: The page gradually filled with simple yet warm ideas: a knitted scarf for her mother, who always felt cold when the wind changed; or a book for her father, who loved reading historical novels.Vi: Vừa khi cô gấp lại quyển sổ với nụ cười nhẹ, ánh mắt Linh chợt dừng lại ở một gian hàng gần đó.En: Just as she closed her notebook with a light smile, Linh's eyes suddenly caught sight of a stall nearby.Vi: Một bức tranh nghệ thuật thủ công tuyệt đẹp đang được trưng bày.En: A beautifully crafted piece of art was on display.Vi: Xem bức tranh, Linh nhớ ngay đến chuyến đi biển cùng gia đình khi cô còn nhỏ.En: Looking at the painting, Linh was instantly reminded of a childhood family trip to the beach.Vi: Những đợt sóng xanh hiện lên rõ ràng trong tâm trí cô, hòa quyện cùng tiếng cười và niềm hạnh phúc gia đình.En: The blue waves vividly appeared in her mind, mingling with laughter and family happiness.Vi: Nhưng bức tranh rất đắt đỏ, và ngân sách của Linh không còn nhiều.En: But the painting was very expensive, and Linh's budget was running low.Vi: Cô cân nhắc, đong đếm từng đồng một. Cô nhớ cười nói của bố mẹ khi thấy cô tự tay chuẩn bị mâm cỗ xinh đẹp cho Tết ngày ...
    Show More Show Less
    16 mins
  • Lien's Heartfelt Journey: Cultural Heritage Comes Alive
    Nov 24 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Lien's Heartfelt Journey: Cultural Heritage Comes Alive Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-24-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời đã vào thu ở Sapa, thị trấn miền núi xinh đẹp với những thửa ruộng bậc thang óng ánh dưới ánh nắng vàng.En: Autumn had arrived in Sapa, the beautiful mountain town with terraced fields shimmering under the golden sunlight.Vi: Lien đứng trước cửa sổ, nhìn những cơn gió nhẹ mang theo hơi lạnh thổi qua những ngọn núi trùng điệp.En: Lien stood by the window, watching the gentle breezes carry the chill through the endless mountain ranges.Vi: Cô đang chuẩn bị cho một ngày đặc biệt, Ngày hội văn hóa của trường.En: She was preparing for a special day, the school's Cultural Festival.Vi: Với Lien, đó không chỉ là một ngày hội, mà còn là cơ hội để cô chia sẻ vẻ đẹp và truyền thống của người H’mong.En: For Lien, it wasn't just a festival; it was an opportunity to share the beauty and traditions of the H’mong people.Vi: Lien là một học sinh chăm chỉ.En: Lien was a diligent student.Vi: Mỗi buổi sáng, cô chăm chút cho những trang tài liệu về văn hóa H’mong và nhắc nhở mình phải nói sao cho thật đúng từng chi tiết.En: Every morning, she meticulously worked on materials about H’mong culture and reminded herself to speak every detail correctly.Vi: Cô không chỉ muốn chia sẻ mà còn mong làm rạng danh người bà đã khuất của mình, người thường kể cho cô nghe những câu chuyện cổ về văn hóa dân tộc.En: She not only wanted to share but also hoped to honor her late grandmother, who often told her ancient stories about their ethnic culture.Vi: Tuy nhiên, Lien lại có một nỗi lo sợ: đứng trước đông người nói chuyện.En: However, Lien had a fear: speaking in front of a crowd.Vi: Tưởng chừng như các nhịp tim đánh trống trong ngực cô không bao giờ ngừng khi cô nghĩ về việc đứng trước hàng trăm người.En: It seemed as if her heartbeats were drumming in her chest and would never stop as she thought about standing in front of hundreds of people.Vi: Bên cạnh đó, bà con trong làng cũng không dễ dàng đồng ý cho Lien mượn những vật phẩm truyền thống quý báu.En: Moreover, the villagers were not easily persuaded to let Lien borrow precious traditional artifacts.Vi: Không nản lòng, Lien quyết định sử dụng phương tiện kỹ thuật số để hỗ trợ bài thuyết trình của mình.En: Undaunted, Lien decided to use digital tools to support her presentation.Vi: An và Duong, hai người bạn thân của Lien, tình nguyện giúp cô.En: An and Duong, Lien's two close friends, volunteered to help her.Vi: An có khả năng giúp Lien luyện giọng nói còn Duong kì tài xử lý máy tính.En: An could help Lien practice her speaking, while Duong was a whiz with computers.Vi: Họ tập luyện hàng ngày, cho đến khi Lien cảm thấy tự tin hơn nhiều.En: They practiced every day until Lien felt much more confident.Vi: Ngày hội văn hóa đến.En: The Cultural Festival day arrived.Vi: Không khí tràn ngập tiếng cười nói.En: The atmosphere was filled with laughter and chatter.Vi: Học sinh mặc quần áo truyền thống, len lỏi giữa các gian hàng trưng bày.En: Students dressed in traditional clothing mingled among the exhibition booths.Vi: Đến lượt Lien, cô bước lên sân khấu với lòng đầy kiên định.En: When it was Lien's turn, she stepped onto the stage with determination.Vi: Nhưng rồi, một sự cố bất ngờ xảy ra: màn hình chiếu hình ảnh bị lỗi kỹ thuật, không thể hoạt động.En: But then, an unexpected incident occurred: the projector for the images had a technical glitch and wouldn't work.Vi: Lien giật mình, lo lắng nhìn vào đám đông.En: Lien was startled, nervously looking at the crowd.Vi: Cô có thể cảm nhận được ánh mắt an ủi từ An và Duong phía dưới, họ gật đầu khích lệ.En: She could feel the encouraging gazes from An and Duong below, who nodded reassuringly.Vi: Lien hít một hơi thật sâu, bỏ qua nỗi sợ hãi, bắt đầu kể.En: Lien took a deep breath, set aside her fear, and began to speak.Vi: Cô kể về những ngày bé, nghe bà cất tiếng hát những bài dân ca, thấy bà khâu những hoa văn trên váy áo.En: She talked about her childhood days, listening to her grandmother sing folk songs and watching her sew patterns on dresses.Vi: Lien thả mình theo những ký ức thân thương, giọng nói của cô vang lên, rõ ràng hơn bao giờ hết.En: Lien let herself drift into those cherished memories, her ...
    Show More Show Less
    15 mins

What listeners say about Fluent Fiction - Vietnamese

Average customer ratings

Reviews - Please select the tabs below to change the source of reviews.