• From Timid Dreamer to Confident Innovator: Linh's Journey
    Nov 26 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: From Timid Dreamer to Confident Innovator: Linh's Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-26-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong góc nhỏ của không gian hiện đại tên là vườn ươm khởi nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh, không khí luôn tấp nập và sôi động.En: In the small corner of a modern space known as the startup incubator in Thành phố Hồ Chí Minh, the atmosphere is always bustling and lively.Vi: Những bức tường đầy màu sắc và khuôn viên mở rộng chào đón bao ý tưởng sáng tạo.En: The colorful walls and expansive campus welcome countless creative ideas.Vi: Trên mỗi bàn làm việc, những chiếc laptop toả sáng cùng cà phê thơm lừng – mọi người đều đắm chìm trong thế giới riêng của mình.En: On each desk, laptops shine alongside fragrant coffee—everyone is immersed in their own world.Vi: Linh, một nữ doanh nhân trẻ đầy tham vọng, bước vào không gian này với chút ngại ngùng.En: Linh, a young and ambitious female entrepreneur, enters this space with a bit of shyness.Vi: Cô ấy mang trong mình ước mơ lớn: khởi nghiệp một công ty công nghệ giáo dục để cải thiện việc học cho trẻ em.En: She carries within her a big dream: to start an educational technology company to improve learning for children.Vi: Tuy nhiên, Linh có một trở ngại lớn.En: However, Linh faces a major obstacle.Vi: Cô ấy thấy khó khăn trong việc giao tiếp và kết nối.En: She finds it difficult to communicate and connect.Vi: Minh, bạn thân và cũng là đối tác kinh doanh của Linh, luôn thúc đẩy cô.En: Minh, Linh's close friend and business partner, always encourages her.Vi: Hôm nay, Minh cẩn thận khuyên Linh tham dự sự kiện giao lưu để tìm kiếm cơ hội đầu tư và hợp tác.En: Today, Minh carefully advises Linh to attend a networking event to seek opportunities for investment and collaboration.Vi: “Em cần chia sẻ tầm nhìn của mình, Linh.En: “You need to share your vision, Linh.Vi: Đừng ngại ngần,” Minh nói với một nụ cười khích lệ.En: Don't be hesitant,” Minh says with an encouraging smile.Vi: Cuối cùng, Linh cũng quyết định tham gia.En: Finally, Linh decides to participate.Vi: Tối hôm đó, cô chọn cho mình một bộ trang phục chỉnh chu, tập trung hít thở sâu và bước đến sự kiện một cách tự tin nhất có thể.En: That evening, she chooses a neat outfit, focuses on taking deep breaths, and walks to the event as confidently as possible.Vi: Sự kiện thu hút rất nhiều ánh mắt và tầm nhìn lớn.En: The event attracts many eyes and big visions.Vi: Các doanh nhân trình bày các ý tưởng đổi mới, hy vọng gây ấn tượng với nhà đầu tư.En: Entrepreneurs present innovative ideas, hoping to impress investors.Vi: Khi đến lượt mình, với sự hỗ trợ nhiệt tình từ Minh, Linh bước lên sân khấu.En: When it's her turn, with enthusiastic support from Minh, Linh steps onto the stage.Vi: Những lời nói đầu của cô có chút run rẩy, nhưng khi kể về giấc mơ tạo ra một nền tảng giáo dục tốt hơn, giọng nói của cô ngày càng mạnh mẽ và tự tin.En: Her initial words are a bit shaky, but as she talks about her dream of creating a better educational platform, her voice grows stronger and more confident.Vi: Khán giả chăm chú lắng nghe, và trong đó có Quang, một lập trình viên tài năng đang tìm kiếm những cơ hội hợp tác thú vị.En: The audience listens attentively, and among them is Quang, a talented programmer seeking interesting collaboration opportunities.Vi: Anh ấy bày tỏ sự quan tâm sâu sắc khi Linh nhắc đến công nghệ trong sản phẩm của mình.En: He expresses deep interest when Linh mentions technology in her product.Vi: “Đây chính là điều mình tìm kiếm,” Quang thầm nghĩ.En: “This is exactly what I've been looking for,” Quang thinks to himself.Vi: Sau bài thuyết trình, Quang tiến đến gần Linh.En: After the presentation, Quang approaches Linh.Vi: "Chào Linh, anh là Quang, một lập trình viên.En: "Hello Linh, I'm Quang, a programmer.Vi: Anh thấy ý tưởng của em rất thú vị.En: I find your idea very interesting.Vi: Anh nghĩ chúng ta có thể cùng hợp tác để cải thiện phần mềm cho sản phẩm của em.En: I think we can collaborate to improve the software for your product."Vi: "Nụ cười ngạc nhiên trên môi Linh xuất hiện ngay lập tức.En: A surprised smile appears immediately on Linh's face.Vi: Đối với cô, không chỉ là một cơ hội kinh doanh mới mà còn là mở đầu cho một kết nối ...
    Show More Show Less
    16 mins
  • Finding Love in Đà Lạt: A Gift from the Heart for Tet
    Nov 25 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Love in Đà Lạt: A Gift from the Heart for Tet Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-25-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Ánh nắng buổi chiều cuối xuân ấm áp chiếu xuống khu chợ Đà Lạt, làm cho mọi thứ trở nên lung linh hơn.En: The warm late spring afternoon sun shone down on the Đà Lạt market, making everything more vibrant.Vi: Linh bước vào chợ với một cảm giác hồi hộp, nhưng cũng đầy hy vọng.En: Linh entered the market with a feeling of nervousness, yet full of hope.Vi: Cô nhìn quanh, thấy những dãy hàng hoa cùng khắp mọi nơi, màu sắc rực rỡ chen lấn nhau dưới ánh mặt trời.En: She looked around, seeing rows of colorful flower stalls lining every corner, their brilliant colors jostling under the sunlight.Vi: Da Lat Market nhộn nhịp người qua lại.En: Da Lat Market was bustling with people passing by.Vi: Những người bán hàng vui vẻ mời gọi khách với giọng thân thiện.En: The vendors cheerfully invited customers with friendly voices.Vi: Linh cảm thấy hơi choáng ngợp.En: Linh felt slightly overwhelmed.Vi: Cô nhắm mắt vài giây, cố gắng đẩy đi những áp lực trong lòng.En: She closed her eyes for a few seconds, trying to push away the pressures inside.Vi: Cô chỉ có vài ngày ở đây để chuẩn bị quà Tết cho gia đình, và cô muốn nó thật hoàn hảo.En: She only had a few days here to prepare Tet gifts for her family, and she wanted them to be perfect.Vi: Bên cạnh Linh, Minh và Tuan đang hăng hái chọn lựa những túi dưa hấu nặng trĩu và những chiếc đèn lồng đỏ thắm.En: Beside Linh, Minh and Tuan were eagerly selecting heavy watermelon bags and bright red lanterns.Vi: "Chơi Tết phải vui!", Minh cười nói với Tuan.En: "Having fun during Tet is a must!" Minh laughed and said to Tuan.Vi: Họ chẳng có vẻ bận tâm gì cả, còn Linh thì khác.En: They didn't seem worried at all, but Linh was different.Vi: Cô đứng giữa những quầy hàng, trái tim bồn chồn trước vô số lựa chọn.En: She stood amidst the stalls, her heart uneasy over the multitude of choices.Vi: "Cô gái ơi, hoa hồng này tươi lắm!", một cô bán hàng len lỏi vào dòng suy nghĩ của Linh.En: "Young lady, these roses are very fresh!" a vendor's voice broke into Linh's thoughts.Vi: Linh mỉm cười, nhưng cô không cần hoa.En: Linh smiled, but she didn't need flowers.Vi: Cô cần tìm một món quà có ý nghĩa hơn, thứ mà sẽ khiến bố mẹ mỉm cười hài lòng.En: She needed to find a more meaningful gift, something that would make her parents smile with satisfaction.Vi: Cô dời bước đến một quán cà phê nhỏ ngay góc chợ.En: She moved over to a small café at the market corner.Vi: Làm theo ý định mới lóe lên, Linh ngồi xuống, rút quyển sổ tay ra.En: Following a newly sparked idea, Linh sat down and pulled out a notebook.Vi: Cô bắt đầu viết danh sách từng món quà cho mỗi thành viên trong gia đình, dựa vào những ký ức và sở thích của họ.En: She began writing a list of gifts for each family member, based on their memories and preferences.Vi: Trang giấy từ từ ghi những ý tưởng đơn giản nhưng ấm áp: chiếc khăn len cho mẹ, vì mẹ luôn lạnh khi trời chuyển gió; hay một quyển sách cho bố, người mê đọc tiểu thuyết lịch sử.En: The page gradually filled with simple yet warm ideas: a knitted scarf for her mother, who always felt cold when the wind changed; or a book for her father, who loved reading historical novels.Vi: Vừa khi cô gấp lại quyển sổ với nụ cười nhẹ, ánh mắt Linh chợt dừng lại ở một gian hàng gần đó.En: Just as she closed her notebook with a light smile, Linh's eyes suddenly caught sight of a stall nearby.Vi: Một bức tranh nghệ thuật thủ công tuyệt đẹp đang được trưng bày.En: A beautifully crafted piece of art was on display.Vi: Xem bức tranh, Linh nhớ ngay đến chuyến đi biển cùng gia đình khi cô còn nhỏ.En: Looking at the painting, Linh was instantly reminded of a childhood family trip to the beach.Vi: Những đợt sóng xanh hiện lên rõ ràng trong tâm trí cô, hòa quyện cùng tiếng cười và niềm hạnh phúc gia đình.En: The blue waves vividly appeared in her mind, mingling with laughter and family happiness.Vi: Nhưng bức tranh rất đắt đỏ, và ngân sách của Linh không còn nhiều.En: But the painting was very expensive, and Linh's budget was running low.Vi: Cô cân nhắc, đong đếm từng đồng một. Cô nhớ cười nói của bố mẹ khi thấy cô tự tay chuẩn bị mâm cỗ xinh đẹp cho Tết ngày ...
    Show More Show Less
    16 mins
  • Lien's Heartfelt Journey: Cultural Heritage Comes Alive
    Nov 24 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Lien's Heartfelt Journey: Cultural Heritage Comes Alive Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-24-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời đã vào thu ở Sapa, thị trấn miền núi xinh đẹp với những thửa ruộng bậc thang óng ánh dưới ánh nắng vàng.En: Autumn had arrived in Sapa, the beautiful mountain town with terraced fields shimmering under the golden sunlight.Vi: Lien đứng trước cửa sổ, nhìn những cơn gió nhẹ mang theo hơi lạnh thổi qua những ngọn núi trùng điệp.En: Lien stood by the window, watching the gentle breezes carry the chill through the endless mountain ranges.Vi: Cô đang chuẩn bị cho một ngày đặc biệt, Ngày hội văn hóa của trường.En: She was preparing for a special day, the school's Cultural Festival.Vi: Với Lien, đó không chỉ là một ngày hội, mà còn là cơ hội để cô chia sẻ vẻ đẹp và truyền thống của người H’mong.En: For Lien, it wasn't just a festival; it was an opportunity to share the beauty and traditions of the H’mong people.Vi: Lien là một học sinh chăm chỉ.En: Lien was a diligent student.Vi: Mỗi buổi sáng, cô chăm chút cho những trang tài liệu về văn hóa H’mong và nhắc nhở mình phải nói sao cho thật đúng từng chi tiết.En: Every morning, she meticulously worked on materials about H’mong culture and reminded herself to speak every detail correctly.Vi: Cô không chỉ muốn chia sẻ mà còn mong làm rạng danh người bà đã khuất của mình, người thường kể cho cô nghe những câu chuyện cổ về văn hóa dân tộc.En: She not only wanted to share but also hoped to honor her late grandmother, who often told her ancient stories about their ethnic culture.Vi: Tuy nhiên, Lien lại có một nỗi lo sợ: đứng trước đông người nói chuyện.En: However, Lien had a fear: speaking in front of a crowd.Vi: Tưởng chừng như các nhịp tim đánh trống trong ngực cô không bao giờ ngừng khi cô nghĩ về việc đứng trước hàng trăm người.En: It seemed as if her heartbeats were drumming in her chest and would never stop as she thought about standing in front of hundreds of people.Vi: Bên cạnh đó, bà con trong làng cũng không dễ dàng đồng ý cho Lien mượn những vật phẩm truyền thống quý báu.En: Moreover, the villagers were not easily persuaded to let Lien borrow precious traditional artifacts.Vi: Không nản lòng, Lien quyết định sử dụng phương tiện kỹ thuật số để hỗ trợ bài thuyết trình của mình.En: Undaunted, Lien decided to use digital tools to support her presentation.Vi: An và Duong, hai người bạn thân của Lien, tình nguyện giúp cô.En: An and Duong, Lien's two close friends, volunteered to help her.Vi: An có khả năng giúp Lien luyện giọng nói còn Duong kì tài xử lý máy tính.En: An could help Lien practice her speaking, while Duong was a whiz with computers.Vi: Họ tập luyện hàng ngày, cho đến khi Lien cảm thấy tự tin hơn nhiều.En: They practiced every day until Lien felt much more confident.Vi: Ngày hội văn hóa đến.En: The Cultural Festival day arrived.Vi: Không khí tràn ngập tiếng cười nói.En: The atmosphere was filled with laughter and chatter.Vi: Học sinh mặc quần áo truyền thống, len lỏi giữa các gian hàng trưng bày.En: Students dressed in traditional clothing mingled among the exhibition booths.Vi: Đến lượt Lien, cô bước lên sân khấu với lòng đầy kiên định.En: When it was Lien's turn, she stepped onto the stage with determination.Vi: Nhưng rồi, một sự cố bất ngờ xảy ra: màn hình chiếu hình ảnh bị lỗi kỹ thuật, không thể hoạt động.En: But then, an unexpected incident occurred: the projector for the images had a technical glitch and wouldn't work.Vi: Lien giật mình, lo lắng nhìn vào đám đông.En: Lien was startled, nervously looking at the crowd.Vi: Cô có thể cảm nhận được ánh mắt an ủi từ An và Duong phía dưới, họ gật đầu khích lệ.En: She could feel the encouraging gazes from An and Duong below, who nodded reassuringly.Vi: Lien hít một hơi thật sâu, bỏ qua nỗi sợ hãi, bắt đầu kể.En: Lien took a deep breath, set aside her fear, and began to speak.Vi: Cô kể về những ngày bé, nghe bà cất tiếng hát những bài dân ca, thấy bà khâu những hoa văn trên váy áo.En: She talked about her childhood days, listening to her grandmother sing folk songs and watching her sew patterns on dresses.Vi: Lien thả mình theo những ký ức thân thương, giọng nói của cô vang lên, rõ ràng hơn bao giờ hết.En: Lien let herself drift into those cherished memories, her ...
    Show More Show Less
    15 mins
  • Healing and Harmony: A Thanksgiving Reunion to Remember
    Nov 23 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Healing and Harmony: A Thanksgiving Reunion to Remember Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-23-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mùa thu năm nay, lá cây chuyển sang màu đỏ và vàng, đẹp như một bức tranh.En: This fall, the leaves turned red and yellow, as beautiful as a painting.Vi: Gió thu nhè nhẹ thổi qua khung cửa sổ lớn trong nhà Minh và Lan.En: The gentle autumn breeze blew through the large window in Minh and Lan's house.Vi: Mùi thơm từ các món ăn ngày lễ Tạ ơn lan tỏa khắp căn bếp ấm cúng, nhưng trong không khí vẫn còn một chút căng thẳng.En: The aroma from Thanksgiving dishes spread throughout the cozy kitchen, yet there was still a hint of tension in the air.Vi: Minh vừa trải qua một cuộc phẫu thuật lớn.En: Minh had just undergone major surgery.Vi: Anh ngồi trên ghế sofa, nhìn chị gái Lan bận rộn chuẩn bị cho bữa tối.En: He sat on the sofa, watching his sister Lan busy preparing for dinner.Vi: Minh thở dài, lo ngại vì anh không thể giúp chị như mọi năm.En: Minh sighed, worried because he couldn't help her like every other year.Vi: Lan nhận ra sự lo lắng của Minh, nhưng cô không nói gì.En: Lan noticed Minh's concern, but she said nothing.Vi: Cô biết Minh luôn muốn đóng góp phần mình, đặc biệt là vào những dịp đặc biệt như thế này.En: She knew that Minh always wanted to contribute, especially on special occasions like this.Vi: Trong khi đó, Lan tự nhủ rằng cô phải giữ cho bữa tối Tạ ơn diễn ra êm đẹp.En: Meanwhile, Lan reminded herself that she had to keep Thanksgiving dinner smooth.Vi: Gia đình cô thường hay tranh cãi vào những dịp như thế này.En: Her family often argued during such occasions.Vi: Mọi người có nhiều ý kiến khác nhau và hay mất kiên nhẫn với nhau.En: Everyone had different opinions and often lost patience with each other.Vi: Lan quyết định sẽ lắng nghe từng người, để mọi người có cơ hội nói ra suy nghĩ của mình.En: Lan decided she would listen to each person, giving everyone the opportunity to express their thoughts.Vi: Buổi tối đến, gia đình quay quần bên bàn ăn.En: Evening came, and the family gathered around the dining table.Vi: Món gà tây thơm ngon, kèm với sốt cranberry truyền thống, làm không khí trở nên ấm áp.En: The fragrant turkey, along with traditional cranberry sauce, made the atmosphere warm.Vi: Nhưng không lâu sau đó, cuộc tranh cãi nổ ra.En: But not long after, a debate erupted.Vi: Mỗi người có một quan điểm riêng về một vấn đề trong gia đình.En: Each person had their own perspective on a family issue.Vi: Minh thấy tình hình căng thẳng, quyết định đứng lên để hòa giải.En: Seeing the tension, Minh decided to stand up to mediate.Vi: Nhưng khi đứng lên, Minh cảm thấy choáng váng.En: But as he stood up, Minh felt dizzy.Vi: Mọi người im lặng trong khoảnh khắc.En: Everyone fell silent for a moment.Vi: Lan nhanh chóng đến bên Minh, khẽ nhắc nhở anh ngồi xuống.En: Lan quickly went to Minh, gently reminding him to sit down.Vi: Hiểu rằng họ đã khiến Minh và Lan chịu quá nhiều áp lực, cả gia đình bắt đầu nhượng bộ, lắng nghe nhau hơn.En: Realizing they had placed too much pressure on Minh and Lan, the entire family began to compromise and listen to each other more.Vi: Bà nội, người lớn tuổi nhất, lên tiếng nhận xét nhẹ nhàng: "Chúng ta ở đây để cùng nhau, không phải để chia rẽ.En: Grandmother, the eldest, softly remarked, "We are here to be together, not to be divided."Vi: "Không khí dần trở lại bình yên.En: The atmosphere gradually returned to peace.Vi: Minh nhận ra sự quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe bản thân.En: Minh realized the importance of taking care of one's health.Vi: Còn Lan, cô cảm thấy tự tin hơn vào khả năng xử lý các tình huống gia đình.En: As for Lan, she felt more confident in her ability to handle family situations.Vi: Bữa tối kết thúc trong niềm vui và sự đồng lòng.En: The dinner ended in joy and unity.Vi: Cả Minh và Lan đều học được những điều quý giá.En: Both Minh and Lan learned valuable lessons.Vi: Minh đã học cách chấp nhận sự giúp đỡ, còn Lan thấy niềm vui trong việc gắn kết gia đình.En: Minh learned to accept help, while Lan found joy in bringing the family closer.Vi: Mùa thu tiếp tục mang theo gió lành, và gia đình Minh tiếp tục với niềm vui, hiểu biết nhau hơn.En: Autumn continued to bring gentle winds, and Minh's family continued with joy, understanding each other ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Navigating Life's Depths: Thảo's Journey in an Aquarium
    Nov 22 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Navigating Life's Depths: Thảo's Journey in an Aquarium Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-22-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong một buổi chiều mùa thu êm đềm, Thảo bước chậm rãi qua cổng vào Thảo Cầm Viên Sài Gòn.En: On a gentle autumn afternoon, Thảo slowly walked through the entrance of the Thảo Cầm Viên Sài Gòn.Vi: Bầu trời trong xanh, gió thoảng nhẹ mang theo hương hoa cỏ.En: The sky was clear blue, and the light breeze carried the scent of flowers and grass.Vi: Điều này trái ngược hẳn với tâm trạng rối bời bên trong cô.En: This was in stark contrast to the turmoil inside her.Vi: Thảo là một cô gái trầm tư, thường suy nghĩ sâu xa về cuộc đời.En: Thảo was a contemplative girl, often thinking deeply about life.Vi: Gần đây, cô nhận được một tin tức không ngờ từ bác sĩ.En: Recently, she received unexpected news from the doctor.Vi: Tin đó như một hòn đá lớn rơi trúng xuống hồ nước yên ả trong tâm hồn Thảo.En: This news was like a large stone dropping into the calm lake of Thảo's soul.Vi: Cô quyết định đi đến khu vực hồ cá, hy vọng sự thanh bình sẽ giúp mình tìm thấy sự an yên.En: She decided to go to the aquarium area, hoping that the tranquility would help her find peace.Vi: Bước vào khu thủy cung, Thảo cảm nhận được một sự dịu dàng lan tỏa từ ánh sáng xanh ngọc bích của nước biển qua tấm kính dày.En: Entering the aquarium, Thảo felt a gentle sensation spreading from the turquoise light of the seawater through the thick glass.Vi: Tiếng nước lăn tăn, hòa cùng tiếng cười của trẻ nhỏ, tạo nên một bản nhạc êm ái.En: The sound of water rippling, combined with children's laughter, created a soothing melody.Vi: Nơi đây thật khác biệt, một thế giới dưới nước rực rỡ và mới mẻ, nơi những chú cá đủ sắc màu bơi lượn trong tự do.En: This place was truly different, an underwater world vibrant and new, where colorful fish swam freely.Vi: Cùng lúc đó, Linh, bạn thân của Thảo, gửi tin nhắn động viên.En: At the same time, Linh, Thảo's close friend, sent a comforting message.Vi: "Thảo ơi, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.En: "Thảo, everything will be alright.Vi: Mình ở bên bạn.En: I'm here for you."Vi: " Linh có cách nhìn mọi thứ một cách tích cực và kiên cường.En: Linh had a way of viewing things positively and resiliently.Vi: Tin nhắn của Linh như ánh sáng, chiếu sáng góc tối trong suy nghĩ của Thảo, khiến cô mỉm cười.En: Linh's message was like light, illuminating the dark corners of Thảo's thoughts, making her smile.Vi: Thảo ngừng lại trước bể cá mập, ngắm nhìn chúng di chuyển mạnh mẽ và mềm dẻo.En: Thảo paused in front of the shark tank, watching them move powerfully yet gracefully.Vi: Trong giây phút ấy, cô nhận ra rằng cuộc sống cũng giống như những chú cá này, phải linh hoạt và mạnh mẽ đối diện với mọi sóng gió.En: In that moment, she realized that life is like these fish, needing to be flexible and strong in facing all storms.Vi: Khi rời khỏi thủy cung, mặt trời đã ngả bóng, nhuộm vàng mọi thứ xung quanh.En: As she left the aquarium, the sun was setting, painting everything around in gold.Vi: Thảo cảm thấy lòng mình nhẹ nhõm hơn, dẫu vẫn còn nhiều điều bất định phía trước.En: Thảo felt her heart lightened, though many uncertainties lay ahead.Vi: Cô biết rằng dù có chuyện gì xảy ra, cô sẽ sống cho hiện tại và trân trọng từng khoảnh khắc.En: She knew that whatever happened, she would live for the present and cherish every moment.Vi: Thảo rời khỏi khu thủy cung, có thêm sự chấp nhận và quyết tâm.En: Thảo left the aquarium with newfound acceptance and determination.Vi: Cô hiểu rằng đôi khi sự bất định chính là điều duy nhất chắc chắn trong cuộc đời, và cuộc sống là phải sống cho hôm nay.En: She understood that sometimes uncertainty is the only certainty in life, and that life should be lived for today.Vi: Góc khuất trong lòng Thảo đã được chiếu rọi, và từ đó, cô mỉm cười, sẵn sàng cho chặng đường phía trước.En: The hidden corners of her heart had been illuminated, and from that moment, she smiled, ready for the journey ahead. Vocabulary Words:gentle: êm đềmautumn: mùa thuentrance: cổng vàoturmoil: tâm trạng rối bờicontemplative: trầm tưunexpected: không ngờtranquility: thanh bìnhsensation: cảm nhậnturquoise: xanh ngọc bíchrippling: lăn tănsoothing: êm ...
    Show More Show Less
    13 mins
  • Balancing Books and Brews: Minh's Journey to True Success
    Nov 21 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Balancing Books and Brews: Minh's Journey to True Success Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-21-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong mùa thu tuyệt đẹp của Hà Nội, Minh - một học sinh cấp ba - đang tất bật với việc ôn thi cuối cấp.En: In the beautiful autumn of Hà Nội, Minh - a high school student - is busy preparing for his final exams.Vi: Nằm sâu trong một con phố nhộn nhịp, gia đình Minh sở hữu một cửa hàng rang xay cà phê.En: Deep in a bustling street, Minh's family owns a coffee roasting shop.Vi: Mùi hương cà phê rang mới thoang thoảng trong không khí, mang đến sự ấm áp và dễ chịu lạ thường.En: The scent of freshly roasted coffee wafts through the air, bringing an extraordinarily warm and pleasant feeling.Vi: Minh rất chăm chỉ, luôn muốn đạt thành tích học tập cao để bố mẹ tự hào.En: Minh is very diligent, always wanting to achieve high academic results to make his parents proud.Vi: Thế nhưng, cậu cũng cảm nhận được áp lực lớn lao từ việc này.En: However, he also feels a great deal of pressure from this.Vi: Mỗi khi căng thẳng, Minh lại bước vào cửa hàng, cho phép mùi hương cà phê xua đi nỗi lo lắng.En: Whenever stressed, Minh steps into the shop, allowing the aroma of coffee to chase away his worries.Vi: Thanh và Linh, hai người bạn thân của Minh, thường đến cửa hàng để giúp đỡ.En: Thanh and Linh, two of Minh's close friends, often come to the shop to help out.Vi: Cả ba cùng nhau trò chuyện bên ly cà phê nóng, đôi khi giúp Minh thấy nhẹ nhàng hơn.En: The three of them chat over cups of hot coffee, which sometimes helps Minh feel more at ease.Vi: Một tháng trước ngày Nhà giáo Việt Nam, Minh đối mặt với một quyết định khó khăn.En: A month before Vietnam Teacher's Day, Minh faced a difficult decision.Vi: Cậu biết rằng thời gian chuẩn bị cho bài kiểm tra rất quan trọng.En: He knew the time to prepare for the exams was crucial.Vi: Nhưng cửa hàng cà phê cũng cần cậu để chuẩn bị cho buổi lễ tri ân thầy cô.En: But the coffee shop also needed him to prepare for the teacher appreciation ceremony.Vi: Minh thấy mâu thuẫn.En: Minh felt conflicted.Vi: Có lẽ cậu nên dồn hết sức vào việc học.En: Maybe he should focus all his efforts on studying.Vi: Nhưng không, lòng yêu cà phê và mong muốn dành tặng món quà đặc biệt cho thầy cô thôi thúc Minh.En: But no, his love for coffee and his desire to give a special gift to the teachers urged Minh on.Vi: Ngày trước kỳ thi, Minh quyết định pha chế một loại cà phê mới.En: The day before the exam, Minh decided to create a new type of coffee.Vi: Trong một đêm dài, Minh rang, xay và thử nghiệm cho đến khi hoàn thiện được mùi vị hoàn hảo.En: In a long night, Minh roasted, ground, and experimented until he perfected the flavor.Vi: Với từng hạt cà phê, cậu đặt vào đó lòng biết ơn và kính trọng dành cho thầy cô.En: With each coffee bean, he placed his gratitude and respect for his teachers.Vi: Sáng hôm sau, Minh mang đến trường những gói cà phê thơm ngon.En: The next morning, Minh brought delicious coffee packets to school.Vi: Các thầy cô rất cảm động trước món quà chân thành của cậu.En: The teachers were very touched by his sincere gift.Vi: Đến lượt Minh, cậu tự tin bước vào phòng thi với tâm trí thanh thản và sự chuẩn bị tốt hơn bất kỳ ai.En: As for Minh, he confidently stepped into the exam room with a clear mind and better preparation than anyone else.Vi: Kết thúc kỳ thi, Minh không giành được danh hiệu học sinh xuất sắc nhất năm.En: After the exams, Minh did not win the title of the best student of the year.Vi: Nhưng điều ấy không có gì quan trọng nữa.En: But that no longer mattered.Vi: Cậu đã học được giá trị của việc cân bằng giữa niềm đam mê cá nhân và trách nhiệm.En: He learned the value of balancing personal passion and responsibility.Vi: Cậu nhận ra, theo đuổi đam mê không có nghĩa là phải từ bỏ mục tiêu học tập.En: He realized that pursuing a passion does not mean giving up on academic goals.Vi: Ngược lại, chính việc thực hiện đam mê đã giúp cậu thành công hơn.En: On the contrary, fulfilling his passion helped him succeed even more.Vi: Và trong không khí ấm áp của buổi tối, Minh mỉm cười, biết rằng, sự chăm sóc bản thân là món quà quý giá nhất cậu dành tặng cho chính mình.En: And in the warm atmosphere of the evening, Minh smiled, knowing that taking care of ...
    Show More Show Less
    13 mins
  • A Journey to Ba Na Hills: Lessons Beyond the Classroom
    Nov 20 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: A Journey to Ba Na Hills: Lessons Beyond the Classroom Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-20-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bao rất vui khi được nhìn thấy những dãy núi Ba Na Hills lộng lẫy vào mùa thu.En: Bao was very happy to see the splendid Ba Na Hills mountains in autumn.Vi: Cả gia đình đi du lịch để kỷ niệm Ngày Nhà giáo 20 tháng 11.En: The entire family traveled to celebrate Teachers' Day on November 20th.Vi: Đối với Bao - một sinh viên đại học yêu thích công việc giảng dạy, đây là cơ hội ý nghĩa.En: For Bao - a college student who loves teaching, this was a meaningful opportunity.Vi: Cùng với em gái, Linh, họ bắt đầu chuyến hành trình đầy màu sắc.En: Along with his younger sister, Linh, they embarked on a colorful journey.Vi: Linh nhìn anh trai mình với lòng ngưỡng mộ.En: Linh looked at her brother with admiration.Vi: Cô gái nhỏ muốn theo bước anh để trở thành một giáo viên.En: The young girl wanted to follow in his footsteps to become a teacher.Vi: Cả hai cùng chiêm ngưỡng cây cầu Vàng nổi tiếng, bao quanh bởi tán lá mùa thu rực rỡ.En: Both of them admired the famous Golden Bridge surrounded by the vibrant autumn foliage.Vi: Nhưng vào giữa buổi sáng, Linh bắt đầu thấy chóng mặt.En: But mid-morning, Linh began to feel dizzy.Vi: Cô cảm thấy buồn nôn và không thể đứng vững được.En: She felt nauseous and couldn't stand steadily.Vi: Bao lo lắng.En: Bao was worried.Vi: Chứng cao độ đã tấn công Linh.En: The altitude sickness had attacked Linh.Vi: Không do dự, Bao hối hả tìm nhân viên khu nghỉ dưỡng.En: Without hesitation, Bao hurried to find resort staff.Vi: Anh ta biết rằng cần phải nhanh chóng tìm cách giảm triệu chứng cho Linh.En: He knew that it was crucial to quickly find a way to alleviate Linh's symptoms.Vi: Nhân viên y tế ngay lập tức sơ cứu cho Linh.En: Medical staff immediately provided first aid for Linh.Vi: Bao luôn ở bên cạnh em gái, không ngừng vỗ về.En: Bao was always by her side, constantly comforting her.Vi: Khi Linh dần ổn định, Bao thở phào.En: As Linh gradually stabilized, Bao breathed a sigh of relief.Vi: Cuộc khủng hoảng đã qua, Linh hồi phục sức khỏe.En: The crisis had passed, and Linh regained her health.Vi: Họ quyết định tiếp tục chuyến đi nhưng cẩn thận hơn.En: They decided to continue the trip but with more caution.Vi: Chuyến đi mang một ý nghĩa khác sau sự cố.En: The trip took on a different meaning after the incident.Vi: Bao cảm thấy tự tin hơn vào khả năng ứng phó với các tình huống khẩn cấp.En: Bao felt more confident in his ability to handle emergency situations.Vi: Lòng nhiệt huyết với việc giảng dạy càng sâu sắc hơn.En: His passion for teaching deepened even more.Vi: Linh nhìn anh trai với ánh mắt kính trọng, lòng biết ơn.En: Linh looked at her brother with respect and gratitude in her eyes.Vi: Khi mặt trời lặn trên dãy núi Ba Na, gia đình quây quần bên nhau, trân trọng những khoảnh khắc này.En: As the sun set over the Ba Na mountains, the family gathered together, cherishing these moments.Vi: Bao nhận ra, dù mọi thứ không như kế hoạch, tình cảm gia đình và sự nhanh trí đã giúp họ vượt qua tất cả.En: Bao realized that even though things didn't go as planned, family love and quick thinking helped them overcome everything.Vi: Ngày Nhà giáo năm nay, với Bao, thật đặc biệt.En: This year's Teachers' Day, for Bao, was truly special.Vi: Anh không chỉ học được cách dạy mà còn cách chăm sóc và bảo vệ những người mình yêu thương.En: He learned not only how to teach but also how to care for and protect those he loves. Vocabulary Words:splendid: lộng lẫycelebrate: kỷ niệmmeaningful: ý nghĩaadmiration: ngưỡng mộvibrant: rực rỡdizzy: chóng mặtnauseous: buồn nônaltitude sickness: chứng cao độalleviate: giảmsymptoms: triệu chứngconstantly: không ngừngstabilized: ổn địnhcrisis: cuộc khủng hoảngconfident: tự tinemergency: tình huống khẩn cấpcherishing: trân trọngpassion: lòng nhiệt huyếtrespect: kính trọnggratitude: lòng biết ơnprotect: bảo vệplan: kế hoạchregained: hồi phụcsigh of relief: thở phàoresort: khu nghỉ dưỡngmedical staff: nhân viên y tếfirst aid: sơ cứucrucial: cần thiếtembarked: bắt đầuopportunity: cơ hộihandle: ứng phó
    Show More Show Less
    12 mins
  • Discovering Floral Magic: A Sibling's Market Adventure
    Nov 19 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Discovering Floral Magic: A Sibling's Market Adventure Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-19-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Chợ hoa Đà Lạt lúc nào cũng tấp nập và rực rỡ.En: The chợ hoa Đà Lạt is always bustling and vibrant.Vi: Vào một buổi sáng cuối xuân, ánh nắng dịu dàng chiếu xuống những hàng hoa đa sắc.En: On a late spring morning, gentle sunlight shone down on rows of multicolored flowers.Vi: Mùi hương ngọt ngào khiến không khí trở nên thật đặc biệt.En: The sweet scent made the atmosphere truly special.Vi: Linh và Minh, hai anh em, đang đi mua hoa cho buổi lễ gia đình sắp tới.En: Linh and Minh, two siblings, were shopping for flowers for an upcoming family ceremony.Vi: Linh đam mê hoa từ nhỏ.En: Linh has been passionate about flowers since childhood.Vi: Bạn ấy đã chuẩn bị một danh sách tỉ mỉ cho bó hoa hoàn hảo.En: She had prepared a meticulous list for the perfect bouquet.Vi: Linh muốn gây ấn tượng và khiến buổi lễ thật đáng nhớ.En: Linh wanted to impress and make the ceremony truly memorable.Vi: Nhưng khi đứng giữa hàng trăm loài hoa, Linh cảm thấy lúng túng.En: But standing among hundreds of flower varieties, Linh felt confused.Vi: Hoa hồng, hoa cẩm chướng, hoa hùm tảo, hoa lan... tất cả đều đẹp và Linh muốn chọn loài nào đẹp nhất.En: Roses, carnations, hydrangeas, orchids... all were beautiful, and Linh wanted to choose the most beautiful ones.Vi: Linh muốn chắc chắn mọi thứ đều hoàn hảo.En: She wanted to ensure everything was perfect.Vi: Minh, em của Linh, lại có quan điểm khác.En: Minh, Linh's brother, had a different perspective.Vi: Minh thích sự ngẫu hứng và muốn khám phá thêm các gian hàng khác trong chợ.En: Minh liked spontaneity and wanted to explore other stalls in the market.Vi: Minh kéo tay Linh, "Chúng ta nên đi vòng quanh một chút.En: He tugged Linh's hand, "We should wander around a bit.Vi: Biết đâu lại tìm được điều thú vị."En: Who knows, we might find something interesting."Vi: Linh bối rối, nhìn xung quanh.En: Linh was bewildered, looking around.Vi: Mọi thứ dường như quay cuồng.En: Everything seemed to whirl.Vi: "Mình không thể chọn sai," Linh thầm nghĩ.En: "I can't choose wrong," she thought to herself.Vi: Minh thấy vậy, lên tiếng an ủi, "Hãy thử một cái gì đó mới đi chị.En: Seeing this, Minh spoke comfortingly, "Let's try something new, sis.Vi: Em tin rằng chúng ta sẽ tìm ra những gì cần thiết."En: I believe we'll find exactly what we need."Vi: Cuối cùng, Linh quyết định thay đổi kế hoạch.En: In the end, Linh decided to change the plan.Vi: Hai chị em cùng nhau đi dạo khắp chợ.En: The two siblings strolled around the market together.Vi: Minh chỉ cho Linh những bông hoa hoang dã mà em ấy thích.En: Minh showed Linh the wildflowers he fancied.Vi: Linh thấy điều đó thực sự thú vị.En: She found it genuinely interesting.Vi: Cả hai cùng nhau kết hợp ý tưởng, chọn những bông hoa độc đáo và tươi mới.En: Together, they combined ideas, choosing unique and fresh flowers.Vi: Khi hoàn thành, bó hoa của họ thật sự tuyệt vời.En: When finished, their bouquet was truly fantastic.Vi: Đủ sắc màu, hài hòa và nổi bật.En: Colorful, harmonious, and striking.Vi: Không chỉ Linh hài lòng mà Minh cũng rất vui vì đã khám phá ra sự mới lạ.En: Not only was Linh satisfied, but Minh was also very happy to have discovered something novel.Vi: Qua chuyến đi, Linh nhận ra rằng không phải lúc nào cũng cần quá cứng nhắc.En: Through the trip, Linh realized that it's not always necessary to be too rigid.Vi: Sự linh hoạt và hợp tác có thể mang lại kết quả bất ngờ, đồng thời làm sâu sắc thêm mối quan hệ giữa anh em.En: Flexibility and collaboration can bring about unexpected results, while also deepening the sibling bond.Vi: Bó hoa được mang về, và buổi lễ trở thành kỷ niệm đáng nhớ cho cả gia đình.En: The bouquet was brought home, and the ceremony became a memorable occasion for the entire family. Vocabulary Words:bustling: tấp nậpvibrant: rực rỡgentle: dịu dàngmulticolored: đa sắcmeticulous: tỉ mỉbouquet: bó hoamemorable: đáng nhớbewildered: bối rốiwhirl: quay cuồngspontaneity: ngẫu hứngtugged: kéocomfortingly: an ủistrolled: đi dạowildflowers: hoa hoang dãgenuinely: thực sựnovel: mới lạcollaboration: hợp tácunexpected: bất ngờceremony: buổi lễharmonious: hài hòastriking: nổi bậtsibling: anh emrigid: cứng nhắcflexibility: linh hoạtdeepen: làm sâu ...
    Show More Show Less
    13 mins